Diễn biến chính Bordeaux vs Troyes |
||||
34' | 0-1 | Lefebvre A. | ||
(81)↑(7)↓ | 63' | |||
(17)↑(30)↓ | 63' | |||
(8)↑(6)↓ | 63' | |||
Ekomie J. | 64' | |||
68' | (23)↑(34)↓ | |||
(4)↑(10)↓ | 68' | |||
78' | (39)↑(10)↓ | |||
(14)↑(34)↓ | 78' | |||
90' | (26)↑(23)↓ |
Số liệu thống kê Bordeaux vs Troyes |
||||
Bordeaux | Troyes | |||
9 |
|
Phạt góc |
|
5 |
4 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
3 |
|
Thẻ vàng |
|
5 |
1 |
|
Red card |
|
0 |
17 |
|
Tổng cú sút |
|
9 |
5 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
3 |
12 |
|
Sút ra ngoài |
|
6 |
7 |
|
Cản sút |
|
4 |
56% |
|
Kiểm soát bóng |
|
44% |
60% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
40% |
403 |
|
Số đường chuyền |
|
315 |
16 |
|
Phạm lỗi |
|
20 |
2 |
|
Việt vị |
|
5 |
10 |
|
Đánh đầu thành công |
|
4 |
2 |
|
Cứu thua |
|
4 |
14 |
|
Rê bóng thành công |
|
13 |
12 |
|
Đánh chặn |
|
9 |
2 |
|
Woodwork |
|
0 |
14 |
|
Thử thách |
|
9 |
86 |
|
Pha tấn công |
|
54 |
53 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
30 |