Diễn biến chính Bolton Wanderers vs Wigan Athletic |
||||
12' | 0-1 | Wyke Ch. | ||
24' | 0-2 | Humphrys S. | ||
45' | 0-3 | Humphrys S. | ||
(7)↑(16)↓ | 46' | |||
(19)↑(8)↓ | 60' | |||
67' | (21)↑(20)↓ | |||
67' | (4)↑(11)↓ | |||
75' | 0-4 | Wyke Ch. | ||
(9)↑(14)↓ | 76' | |||
(35)↑(2)↓ | 77' | |||
77' | (28)↑(9)↓ | |||
79' | (24)↑(7)↓ | |||
(15)↑(3)↓ | 87' |
Số liệu thống kê Bolton Wanderers vs Wigan Athletic |
||||
Bolton Wanderers | Wigan Athletic | |||
4 |
|
Phạt góc |
|
2 |
3 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
3 |
20 |
|
Tổng cú sút |
|
11 |
4 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
5 |
9 |
|
Sút ra ngoài |
|
1 |
7 |
|
Cản sút |
|
5 |
62% |
|
Kiểm soát bóng |
|
38% |
70% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
30% |
549 |
|
Số đường chuyền |
|
334 |
87% |
|
Chuyền chính xác |
|
74% |
18 |
|
Phạm lỗi |
|
11 |
0 |
|
Việt vị |
|
1 |
34 |
|
Đánh đầu |
|
24 |
17 |
|
Đánh đầu thành công |
|
12 |
0 |
|
Cứu thua |
|
6 |
17 |
|
Rê bóng thành công |
|
21 |
7 |
|
Đánh chặn |
|
12 |
30 |
|
Ném biên |
|
14 |
1 |
|
Thử thách |
|
9 |
143 |
|
Pha tấn công |
|
60 |
96 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
25 |