Diễn biến chính Bolton Wanderers vs Portsmouth |
||||
7' | 0-1 | Kamara A. | ||
Collins A. | 1-1 | 36' | ||
46' | (28)↑(23)↓ | |||
58' | (11)↑(32)↓ | |||
58' | (15)↑(49)↓ | |||
58' | (19)↑(9)↓ | |||
(16)↑(8)↓ | 76' | |||
(22)↑(19)↓ | 76' | |||
(10)↑(28)↓ | 80' | |||
(35)↑(9)↓ | 80' | |||
(27)↑(17)↓ | 90' |
Số liệu thống kê Bolton Wanderers vs Portsmouth |
||||
Bolton Wanderers | Portsmouth | |||
6 |
|
Phạt góc |
|
0 |
2 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
0 |
3 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
19 |
|
Tổng cú sút |
|
5 |
5 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
1 |
8 |
|
Sút ra ngoài |
|
2 |
6 |
|
Cản sút |
|
2 |
58% |
|
Kiểm soát bóng |
|
42% |
58% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
42% |
405 |
|
Số đường chuyền |
|
297 |
72% |
|
Chuyền chính xác |
|
64% |
14 |
|
Phạm lỗi |
|
19 |
3 |
|
Việt vị |
|
3 |
42 |
|
Đánh đầu |
|
38 |
18 |
|
Đánh đầu thành công |
|
22 |
0 |
|
Cứu thua |
|
4 |
14 |
|
Rê bóng thành công |
|
14 |
8 |
|
Đánh chặn |
|
4 |
24 |
|
Ném biên |
|
20 |
1 |
|
Woodwork |
|
0 |
14 |
|
Cản phá thành công |
|
14 |
6 |
|
Thử thách |
|
13 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
0 |
103 |
|
Pha tấn công |
|
74 |
50 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
23 |