Diễn biến chính Bologna vs Sassuolo |
||||
13' | 0-1 | Thorstvedt K. | ||
Viti M.(OW) | 1-1 | 24' | ||
34' | 1-2 | Volpato C. | ||
(7)↑(20)↓ | 58' | |||
(56)↑(82)↓ | 58' | |||
59' | (15)↑(23)↓ | |||
59' | (24)↑(35)↓ | |||
68' | (6)↑(11)↓ | |||
Giovanni Fabbian | 2-2 | 73' | ||
81' | (8)↑(9)↓ | |||
(22)↑(15)↓ | 82' | |||
(6)↑(80)↓ | 82' | |||
82' | (44)↑(5)↓ | |||
Ferguson L. | 3-2 | 83' | ||
Saelemaekers A. | 4-2 | 86' |
Số liệu thống kê Bologna vs Sassuolo |
||||
Bologna | Sassuolo | |||
7 |
|
Phạt góc |
|
4 |
2 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
3 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
3 |
19 |
|
Tổng cú sút |
|
12 |
4 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
4 |
5 |
|
Sút ra ngoài |
|
4 |
10 |
|
Cản sút |
|
4 |
10 |
|
Sút Phạt |
|
12 |
70% |
|
Kiểm soát bóng |
|
30% |
72% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
28% |
689 |
|
Số đường chuyền |
|
280 |
86% |
|
Chuyền chính xác |
|
66% |
12 |
|
Phạm lỗi |
|
10 |
1 |
|
Việt vị |
|
0 |
36 |
|
Đánh đầu |
|
36 |
18 |
|
Đánh đầu thành công |
|
18 |
2 |
|
Cứu thua |
|
0 |
15 |
|
Rê bóng thành công |
|
17 |
4 |
|
Substitution |
|
5 |
9 |
|
Đánh chặn |
|
10 |
32 |
|
Ném biên |
|
18 |
15 |
|
Cản phá thành công |
|
17 |
7 |
|
Thử thách |
|
10 |
2 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
135 |
|
Pha tấn công |
|
77 |
59 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
41 |