Diễn biến chính Bologna vs Monaco |
||||
(18)↑(6)↓ | 46' | |||
(24)↑(9)↓ | 68' | |||
(7)↑(14)↓ | 68' | |||
71' | (18)↑(7)↓ | |||
78' | (12)↑(13)↓ | |||
78' | (8)↑(15)↓ | |||
(19)↑(80)↓ | 81' | |||
86' | 0-1 | Kehrer T. | ||
(21)↑(33)↓ | 90' |
Số liệu thống kê Bologna vs Monaco |
||||
Bologna | Monaco | |||
3 |
|
Phạt góc |
|
6 |
2 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
3 |
3 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
7 |
|
Tổng cú sút |
|
10 |
2 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
4 |
3 |
|
Sút ra ngoài |
|
4 |
2 |
|
Cản sút |
|
2 |
14 |
|
Sút Phạt |
|
16 |
46% |
|
Kiểm soát bóng |
|
54% |
39% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
61% |
349 |
|
Số đường chuyền |
|
412 |
70% |
|
Chuyền chính xác |
|
76% |
16 |
|
Phạm lỗi |
|
14 |
2 |
|
Việt vị |
|
5 |
29 |
|
Đánh đầu |
|
31 |
15 |
|
Đánh đầu thành công |
|
15 |
3 |
|
Cứu thua |
|
2 |
28 |
|
Rê bóng thành công |
|
17 |
5 |
|
Substitution |
|
3 |
9 |
|
Đánh chặn |
|
11 |
30 |
|
Ném biên |
|
30 |
27 |
|
Cản phá thành công |
|
17 |
13 |
|
Thử thách |
|
17 |
0 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
27 |
|
Long pass |
|
25 |
98 |
|
Pha tấn công |
|
115 |
31 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
31 |