Diễn biến chính Bologna vs FC Shakhtar Donetsk |
||||
4' | Sudakov G. | |||
35' | (39)↑(14)↓ | |||
41' | (17)↑(26)↓ | |||
(24)↑(9)↓ | 65' | |||
(14)↑(7)↓ | 65' | |||
(18)↑(6)↓ | 65' | |||
(33)↑(22)↓ | 78' | |||
(82)↑(80)↓ | 78' | |||
79' | (2)↑(11)↓ | |||
79' | (6)↑(21)↓ | |||
79' | (30)↑(10)↓ |
Số liệu thống kê Bologna vs FC Shakhtar Donetsk |
||||
Bologna | FC Shakhtar Donetsk | |||
8 |
|
Phạt góc |
|
3 |
5 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
4 |
17 |
|
Tổng cú sút |
|
4 |
4 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
1 |
6 |
|
Sút ra ngoài |
|
1 |
7 |
|
Cản sút |
|
2 |
13 |
|
Sút Phạt |
|
14 |
47% |
|
Kiểm soát bóng |
|
53% |
44% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
56% |
457 |
|
Số đường chuyền |
|
519 |
86% |
|
Chuyền chính xác |
|
84% |
13 |
|
Phạm lỗi |
|
12 |
1 |
|
Việt vị |
|
1 |
29 |
|
Đánh đầu |
|
17 |
15 |
|
Đánh đầu thành công |
|
8 |
1 |
|
Cứu thua |
|
5 |
16 |
|
Rê bóng thành công |
|
15 |
5 |
|
Substitution |
|
5 |
4 |
|
Đánh chặn |
|
7 |
16 |
|
Ném biên |
|
16 |
16 |
|
Cản phá thành công |
|
15 |
5 |
|
Thử thách |
|
9 |
31 |
|
Long pass |
|
29 |
108 |
|
Pha tấn công |
|
62 |
59 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
26 |