Diễn biến chính Bodo Glimt vs FC Porto |
||||
8' | 0-1 | Omorodion S. | ||
Hogh K. | 1-1 | 15' | ||
Hauge J. P. | 2-1 | 40' | ||
Dybvik Maatta I. | 51' | |||
60' | (11)↑(70)↓ | |||
61' | (13)↑(6)↓ | |||
Hauge J. P. | 3-1 | 62' | ||
69' | (27)↑(17)↓ | |||
69' | (86)↑(8)↓ | |||
(77)↑(9)↓ | 79' | |||
80' | (20)↑(74)↓ | |||
(19)↑(26)↓ | 83' | |||
90' | 3-2 | Gul D. | ||
(11)↑(23)↓ | 90' | |||
(94)↑(14)↓ | 90' |
Số liệu thống kê Bodo Glimt vs FC Porto |
||||
Bodo Glimt | FC Porto | |||
2 |
|
Phạt góc |
|
9 |
2 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
3 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
1 |
|
Red card |
|
0 |
11 |
|
Tổng cú sút |
|
28 |
7 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
9 |
3 |
|
Sút ra ngoài |
|
12 |
1 |
|
Cản sút |
|
7 |
8 |
|
Sút Phạt |
|
11 |
37% |
|
Kiểm soát bóng |
|
63% |
45% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
55% |
354 |
|
Số đường chuyền |
|
582 |
82% |
|
Chuyền chính xác |
|
89% |
8 |
|
Phạm lỗi |
|
8 |
3 |
|
Việt vị |
|
0 |
30 |
|
Đánh đầu |
|
22 |
16 |
|
Đánh đầu thành công |
|
10 |
9 |
|
Cứu thua |
|
5 |
16 |
|
Rê bóng thành công |
|
16 |
15 |
|
Đánh chặn |
|
8 |
17 |
|
Ném biên |
|
6 |
16 |
|
Cản phá thành công |
|
16 |
13 |
|
Thử thách |
|
5 |
3 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
27 |
|
Long pass |
|
24 |
81 |
|
Pha tấn công |
|
119 |
39 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
86 |