Diễn biến chính Boca Juniors vs Racing Club |
||||
46' | (16)↑(38)↓ | |||
(16)↑(19)↓ | 48' | |||
63' | (8)↑(7)↓ | |||
(11)↑(21)↓ | 66' | |||
(7)↑(6)↓ | 66' | |||
(57)↑(17)↓ | 66' | |||
76' | (22)↑(23)↓ | |||
90' | (35)↑(26)↓ | |||
(9)↑(8)↓ | 90' |
Số liệu thống kê Boca Juniors vs Racing Club |
||||
Boca Juniors | Racing Club | |||
11 |
|
Phạt góc |
|
2 |
8 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
0 |
4 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
12 |
|
Tổng cú sút |
|
5 |
4 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
2 |
8 |
|
Sút ra ngoài |
|
3 |
2 |
|
Cản sút |
|
4 |
11 |
|
Sút Phạt |
|
15 |
57% |
|
Kiểm soát bóng |
|
43% |
59% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
41% |
514 |
|
Số đường chuyền |
|
399 |
12 |
|
Phạm lỗi |
|
11 |
3 |
|
Việt vị |
|
0 |
20 |
|
Đánh đầu thành công |
|
11 |
3 |
|
Cứu thua |
|
5 |
12 |
|
Rê bóng thành công |
|
19 |
6 |
|
Đánh chặn |
|
6 |
9 |
|
Thử thách |
|
7 |
131 |
|
Pha tấn công |
|
100 |
77 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
49 |