Diễn biến chính Boavista FC vs Estoril |
||||
Sasso V. | 1-0 | 15' | ||
Bozenik R. | 2-0 | 29' | ||
46' | (7)↑(64)↓ | |||
46' | (13)↑(5)↓ | |||
54' | 2-1 | Marques A. | ||
(18)↑(42)↓ | 67' | |||
(6)↑(24)↓ | 67' | |||
69' | (79)↑(91)↓ | |||
(59)↑(10)↓ | 74' | |||
81' | (20)↑(22)↓ | |||
86' | (29)↑(78)↓ | |||
(16)↑(7)↓ | 88' |
Số liệu thống kê Boavista FC vs Estoril |
||||
Boavista FC | Estoril | |||
7 |
|
Phạt góc |
|
5 |
4 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
5 |
|
Thẻ vàng |
|
4 |
7 |
|
Tổng cú sút |
|
14 |
3 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
4 |
2 |
|
Sút ra ngoài |
|
8 |
1 |
|
Cản sút |
|
6 |
11 |
|
Sút Phạt |
|
21 |
41% |
|
Kiểm soát bóng |
|
59% |
47% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
53% |
349 |
|
Số đường chuyền |
|
502 |
77% |
|
Chuyền chính xác |
|
87% |
16 |
|
Phạm lỗi |
|
10 |
5 |
|
Việt vị |
|
1 |
25 |
|
Đánh đầu |
|
23 |
10 |
|
Đánh đầu thành công |
|
14 |
3 |
|
Cứu thua |
|
1 |
24 |
|
Rê bóng thành công |
|
14 |
5 |
|
Đánh chặn |
|
6 |
12 |
|
Ném biên |
|
16 |
24 |
|
Cản phá thành công |
|
14 |
6 |
|
Thử thách |
|
4 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
0 |
59 |
|
Pha tấn công |
|
125 |
27 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
39 |