Số liệu thống kê Blauw Geel vs Kozakken Boys |
||||
Blauw Geel | Kozakken Boys | |||
4 |
|
Phạt góc |
|
3 |
1 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
3 |
0 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
8 |
|
Tổng cú sút |
|
10 |
2 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
3 |
6 |
|
Sút ra ngoài |
|
7 |
44% |
|
Kiểm soát bóng |
|
56% |
40% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
60% |
80 |
|
Pha tấn công |
|
101 |
34 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
45 |