Diễn biến chính Blackpool vs Oxford United |
||||
Pennington M. | 1-0 | 18' | ||
21' | 1-1 | Harris M. | ||
46' | (23)↑(16)↓ | |||
61' | (25)↑(19)↓ | |||
(7)↑(6)↓ | 73' | |||
(22)↑(4)↓ | 73' | |||
(27)↑(19)↓ | 73' | |||
77' | (36)↑(20)↓ | |||
83' | (10)↑(9)↓ | |||
(24)↑(15)↓ | 90' |
Số liệu thống kê Blackpool vs Oxford United |
||||
Blackpool | Oxford United | |||
6 |
|
Phạt góc |
|
5 |
3 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
5 |
3 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
16 |
|
Tổng cú sút |
|
8 |
6 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
2 |
3 |
|
Sút ra ngoài |
|
5 |
7 |
|
Cản sút |
|
1 |
11 |
|
Sút Phạt |
|
9 |
53% |
|
Kiểm soát bóng |
|
47% |
54% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
46% |
449 |
|
Số đường chuyền |
|
399 |
70% |
|
Chuyền chính xác |
|
61% |
9 |
|
Phạm lỗi |
|
9 |
0 |
|
Việt vị |
|
2 |
64 |
|
Đánh đầu |
|
42 |
27 |
|
Đánh đầu thành công |
|
26 |
1 |
|
Cứu thua |
|
5 |
15 |
|
Rê bóng thành công |
|
19 |
2 |
|
Đánh chặn |
|
5 |
30 |
|
Ném biên |
|
26 |
0 |
|
Woodwork |
|
1 |
15 |
|
Cản phá thành công |
|
19 |
9 |
|
Thử thách |
|
4 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
146 |
|
Pha tấn công |
|
91 |
66 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
38 |