
Diễn biến chính Blackpool vs Huddersfield Town |
||||
Robert Apter | 1-0 | 11' | ||
Morgan A. | 2-0 | 45' | ||
(12)↑(5)↓ | 45' | |||
46' | (6)↑(41)↓ | |||
46' | (21)↑(16)↓ | |||
47' | 2-1 | Taylor J. | ||
50' | 2-2 | Spencer B. | ||
58' | (7)↑(22)↓ | |||
68' | (24)↑(10)↓ | |||
(19)↑(11)↓ | 75' | |||
82' | (11)↑(15)↓ | |||
(16)↑(22)↓ | 83' | |||
(10)↑(14)↓ | 83' |
Số liệu thống kê Blackpool vs Huddersfield Town |
||||
Blackpool | Huddersfield Town | |||
5 |
|
Phạt góc |
|
6 |
3 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
0 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
11 |
|
Tổng cú sút |
|
18 |
4 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
6 |
7 |
|
Sút ra ngoài |
|
12 |
3 |
|
Cản sút |
|
3 |
13 |
|
Sút Phạt |
|
9 |
50% |
|
Kiểm soát bóng |
|
50% |
55% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
45% |
394 |
|
Số đường chuyền |
|
386 |
71% |
|
Chuyền chính xác |
|
72% |
9 |
|
Phạm lỗi |
|
13 |
3 |
|
Việt vị |
|
3 |
47 |
|
Đánh đầu |
|
51 |
21 |
|
Đánh đầu thành công |
|
28 |
5 |
|
Cứu thua |
|
2 |
16 |
|
Rê bóng thành công |
|
21 |
5 |
|
Đánh chặn |
|
10 |
25 |
|
Ném biên |
|
22 |
16 |
|
Cản phá thành công |
|
21 |
7 |
|
Thử thách |
|
7 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
35 |
|
Long pass |
|
28 |
92 |
|
Pha tấn công |
|
113 |
58 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
43 |