Diễn biến chính Blackpool vs Charlton Athletic |
||||
46' | (2)↑(27)↓ | |||
(19)↑(16)↓ | 46' | |||
Dembele K. | 1-0 | 53' | ||
62' | (29)↑(32)↓ | |||
69' | 1-1 | Ekpiteta M.(OW) | ||
78' | (25)↑(14)↓ | |||
(4)↑(15)↓ | 78' | |||
(17)↑(6)↓ | 88' |
Số liệu thống kê Blackpool vs Charlton Athletic |
||||
Blackpool | Charlton Athletic | |||
9 |
|
Phạt góc |
|
2 |
5 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
0 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
6 |
16 |
|
Tổng cú sút |
|
13 |
3 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
3 |
6 |
|
Sút ra ngoài |
|
5 |
7 |
|
Cản sút |
|
5 |
17 |
|
Sút Phạt |
|
11 |
59% |
|
Kiểm soát bóng |
|
41% |
63% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
37% |
455 |
|
Số đường chuyền |
|
322 |
74% |
|
Chuyền chính xác |
|
61% |
7 |
|
Phạm lỗi |
|
16 |
4 |
|
Việt vị |
|
2 |
75 |
|
Đánh đầu |
|
53 |
35 |
|
Đánh đầu thành công |
|
29 |
2 |
|
Cứu thua |
|
2 |
19 |
|
Rê bóng thành công |
|
18 |
6 |
|
Đánh chặn |
|
6 |
42 |
|
Ném biên |
|
18 |
1 |
|
Woodwork |
|
0 |
19 |
|
Cản phá thành công |
|
18 |
7 |
|
Thử thách |
|
6 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
0 |
130 |
|
Pha tấn công |
|
86 |
79 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
34 |