
Diễn biến chính Blackburn Rovers vs Wolves |
||||
33' | 0-1 | Joao Gomes | ||
34' | 0-2 | Cunha M. | ||
46' | (2)↑(4)↓ | |||
46' | (21)↑(11)↓ | |||
(9)↑(8)↓ | 57' | |||
(10)↑(33)↓ | 57' | |||
66' | (7)↑(27)↓ | |||
66' | (5)↑(29)↓ | |||
(14)↑(47)↓ | 66' | |||
(45)↑(42)↓ | 66' | |||
83' | (3)↑(22)↓ | |||
(19)↑(28)↓ | 84' |
Số liệu thống kê Blackburn Rovers vs Wolves |
||||
Blackburn Rovers | Wolves | |||
3 |
|
Phạt góc |
|
4 |
2 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
11 |
|
Tổng cú sút |
|
16 |
4 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
7 |
7 |
|
Sút ra ngoài |
|
9 |
10 |
|
Sút Phạt |
|
11 |
47% |
|
Kiểm soát bóng |
|
53% |
47% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
53% |
408 |
|
Số đường chuyền |
|
470 |
83% |
|
Chuyền chính xác |
|
82% |
11 |
|
Phạm lỗi |
|
10 |
1 |
|
Việt vị |
|
1 |
7 |
|
Đánh đầu |
|
11 |
6 |
|
Đánh đầu thành công |
|
3 |
5 |
|
Cứu thua |
|
4 |
16 |
|
Rê bóng thành công |
|
27 |
16 |
|
Đánh chặn |
|
10 |
20 |
|
Ném biên |
|
24 |
12 |
|
Thử thách |
|
10 |
28 |
|
Long pass |
|
25 |
90 |
|
Pha tấn công |
|
103 |
46 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
35 |