
Diễn biến chính Blackburn Rovers vs Portsmouth |
||||
46' | (45)↑(32)↓ | |||
(9)↑(19)↓ | 56' | |||
(33)↑(10)↓ | 56' | |||
Gueye M. | 1-0 | 61' | ||
66' | (15)↑(21)↓ | |||
66' | (4)↑(35)↓ | |||
Brittain C. | 2-0 | 71' | ||
Weimann A. | 3-0 | 76' | ||
(28)↑(21)↓ | 77' | |||
(11)↑(14)↓ | 77' | |||
81' | (30)↑(23)↓ | |||
81' | (24)↑(49)↓ | |||
(31)↑(8)↓ | 87' |
Số liệu thống kê Blackburn Rovers vs Portsmouth |
||||
Blackburn Rovers | Portsmouth | |||
5 |
|
Phạt góc |
|
6 |
3 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
5 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
3 |
13 |
|
Tổng cú sút |
|
11 |
6 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
2 |
5 |
|
Sút ra ngoài |
|
8 |
19 |
|
Sút Phạt |
|
15 |
52% |
|
Kiểm soát bóng |
|
48% |
52% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
48% |
451 |
|
Số đường chuyền |
|
406 |
74% |
|
Chuyền chính xác |
|
73% |
15 |
|
Phạm lỗi |
|
19 |
0 |
|
Việt vị |
|
2 |
52 |
|
Đánh đầu |
|
60 |
29 |
|
Đánh đầu thành công |
|
27 |
2 |
|
Cứu thua |
|
3 |
20 |
|
Rê bóng thành công |
|
20 |
10 |
|
Đánh chặn |
|
10 |
17 |
|
Ném biên |
|
23 |
0 |
|
Woodwork |
|
1 |
20 |
|
Cản phá thành công |
|
20 |
10 |
|
Thử thách |
|
12 |
2 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
0 |
25 |
|
Long pass |
|
20 |
36 |
|
Pha tấn công |
|
61 |
20 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
39 |