Diễn biến chính Blackburn Rovers vs Cardiff City |
||||
Rankin-Costello J. | 1-0 | 53' | ||
61' | (32)↑(14)↓ | |||
61' | (22)↑(12)↓ | |||
(14)↑(7)↓ | 65' | |||
67' | (47)↑(6)↓ | |||
(27)↑(11)↓ | 78' | |||
78' | (27)↑(8)↓ |
Số liệu thống kê Blackburn Rovers vs Cardiff City |
||||
Blackburn Rovers | Cardiff City | |||
4 |
|
Phạt góc |
|
6 |
2 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
9 |
|
Tổng cú sút |
|
11 |
1 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
2 |
8 |
|
Sút ra ngoài |
|
4 |
0 |
|
Cản sút |
|
5 |
11 |
|
Sút Phạt |
|
8 |
62% |
|
Kiểm soát bóng |
|
38% |
69% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
31% |
599 |
|
Số đường chuyền |
|
364 |
85% |
|
Chuyền chính xác |
|
73% |
8 |
|
Phạm lỗi |
|
8 |
1 |
|
Việt vị |
|
3 |
26 |
|
Đánh đầu |
|
52 |
17 |
|
Đánh đầu thành công |
|
22 |
2 |
|
Cứu thua |
|
0 |
16 |
|
Rê bóng thành công |
|
18 |
3 |
|
Đánh chặn |
|
8 |
30 |
|
Ném biên |
|
31 |
14 |
|
Cản phá thành công |
|
16 |
9 |
|
Thử thách |
|
12 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
0 |
127 |
|
Pha tấn công |
|
124 |
42 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
48 |