Diễn biến chính Birmingham City vs Sheffield United |
||||
50' | (8)↑(2)↓ | |||
53' | 0-1 | McBurnie O. | ||
56' | 0-2 | McAtee J. | ||
57' | (32)↑(28)↓ | |||
57' | (10)↑(9)↓ | |||
(4)↑(5)↓ | 65' | |||
(8)↑(10)↓ | 66' | |||
(6)↑(7)↓ | 66' | |||
(19)↑(17)↓ | 66' | |||
74' | (16)↑(4)↓ | |||
74' | (38)↑(3)↓ | |||
Sanderson D. | 1-2 | 79' | ||
(42)↑(12)↓ | 84' |
Số liệu thống kê Birmingham City vs Sheffield United |
||||
Birmingham City | Sheffield United | |||
4 |
|
Phạt góc |
|
4 |
3 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
0 |
9 |
|
Tổng cú sút |
|
21 |
3 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
3 |
3 |
|
Sút ra ngoài |
|
10 |
3 |
|
Cản sút |
|
8 |
40% |
|
Kiểm soát bóng |
|
60% |
37% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
63% |
316 |
|
Số đường chuyền |
|
480 |
75% |
|
Chuyền chính xác |
|
84% |
9 |
|
Phạm lỗi |
|
12 |
0 |
|
Việt vị |
|
1 |
45 |
|
Đánh đầu |
|
17 |
20 |
|
Đánh đầu thành công |
|
11 |
1 |
|
Cứu thua |
|
2 |
18 |
|
Rê bóng thành công |
|
29 |
8 |
|
Đánh chặn |
|
10 |
18 |
|
Ném biên |
|
15 |
1 |
|
Woodwork |
|
2 |
18 |
|
Cản phá thành công |
|
29 |
3 |
|
Thử thách |
|
2 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
2 |
86 |
|
Pha tấn công |
|
98 |
38 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
47 |