
Diễn biến chính Birmingham City vs Exeter City |
||||
Laird E. | 1-0 | 45' | ||
61' | (27)↑(47)↓ | |||
61' | (23)↑(28)↓ | |||
(33)↑(28)↓ | 62' | |||
(17)↑(11)↓ | 63' | |||
73' | (16)↑(7)↓ | |||
73' | (10)↑(11)↓ | |||
(6)↑(9)↓ | 85' | |||
90' | (14)↑(18)↓ | |||
90' | McMillan J. |
Số liệu thống kê Birmingham City vs Exeter City |
||||
Birmingham City | Exeter City | |||
7 |
|
Phạt góc |
|
1 |
3 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
0 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
4 |
0 |
|
Red card |
|
1 |
12 |
|
Tổng cú sút |
|
0 |
3 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
0 |
9 |
|
Sút ra ngoài |
|
0 |
6 |
|
Cản sút |
|
0 |
21 |
|
Sút Phạt |
|
15 |
60% |
|
Kiểm soát bóng |
|
40% |
69% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
31% |
489 |
|
Số đường chuyền |
|
344 |
81% |
|
Chuyền chính xác |
|
76% |
15 |
|
Phạm lỗi |
|
21 |
1 |
|
Việt vị |
|
0 |
29 |
|
Đánh đầu |
|
26 |
15 |
|
Đánh đầu thành công |
|
14 |
0 |
|
Cứu thua |
|
2 |
22 |
|
Rê bóng thành công |
|
20 |
6 |
|
Đánh chặn |
|
6 |
25 |
|
Ném biên |
|
24 |
23 |
|
Cản phá thành công |
|
20 |
8 |
|
Thử thách |
|
10 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
0 |
30 |
|
Long pass |
|
29 |
118 |
|
Pha tấn công |
|
78 |
45 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
25 |