
Diễn biến chính Birmingham City vs Blackpool |
||||
(2)↑(3)↓ | 9' | |||
(26)↑(7)↓ | 45' | |||
(28)↑(17)↓ | 46' | |||
(25)↑(4)↓ | 58' | |||
(12)↑(9)↓ | 58' | |||
70' | (10)↑(15)↓ | |||
79' | (16)↑(11)↓ | |||
80' | (19)↑(9)↓ | |||
85' | (4)↑(25)↓ |
Số liệu thống kê Birmingham City vs Blackpool |
||||
Birmingham City | Blackpool | |||
4 |
|
Phạt góc |
|
5 |
1 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
6 |
|
Tổng cú sút |
|
9 |
4 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
2 |
1 |
|
Sút ra ngoài |
|
6 |
1 |
|
Cản sút |
|
1 |
13 |
|
Sút Phạt |
|
15 |
66% |
|
Kiểm soát bóng |
|
34% |
65% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
35% |
669 |
|
Số đường chuyền |
|
325 |
83% |
|
Chuyền chính xác |
|
72% |
15 |
|
Phạm lỗi |
|
13 |
45 |
|
Đánh đầu |
|
47 |
28 |
|
Đánh đầu thành công |
|
18 |
2 |
|
Cứu thua |
|
4 |
15 |
|
Rê bóng thành công |
|
16 |
7 |
|
Đánh chặn |
|
3 |
31 |
|
Ném biên |
|
22 |
0 |
|
Woodwork |
|
1 |
15 |
|
Cản phá thành công |
|
16 |
6 |
|
Thử thách |
|
20 |
25 |
|
Long pass |
|
30 |
145 |
|
Pha tấn công |
|
94 |
66 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
33 |