Số liệu thống kê Birkirkara (W) vs Hibernians (W) |
||||
Birkirkara (W) | Hibernians (W) | |||
4 |
|
Phạt góc |
|
4 |
3 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
0 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
7 |
|
Tổng cú sút |
|
4 |
3 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
0 |
4 |
|
Sút ra ngoài |
|
4 |
59 |
|
Pha tấn công |
|
52 |
40 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
41 |