Diễn biến chính Besiktas JK vs Fenerbahce |
||||
67' | (53)↑(97)↓ | |||
67' | (19)↑(9)↓ | |||
(15)↑(8)↓ | 70' | |||
(22)↑(5)↓ | 70' | |||
Oxlade-Chamberlain A. | 1-0 | 73' | ||
(73)↑(7)↓ | 78' | |||
(9)↑(17)↓ | 78' | |||
82' | (23)↑(13)↓ | |||
82' | (21)↑(16)↓ | |||
82' | (17)↑(18)↓ | |||
(23)↑(27)↓ | 90' | |||
Fernandes G. | 90' |
Số liệu thống kê Besiktas JK vs Fenerbahce |
||||
Besiktas JK | Fenerbahce | |||
1 |
|
Phạt góc |
|
3 |
1 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
1 |
|
Red card |
|
0 |
12 |
|
Tổng cú sút |
|
12 |
5 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
2 |
5 |
|
Sút ra ngoài |
|
6 |
2 |
|
Cản sút |
|
4 |
14 |
|
Sút Phạt |
|
12 |
48% |
|
Kiểm soát bóng |
|
52% |
50% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
50% |
412 |
|
Số đường chuyền |
|
434 |
74% |
|
Chuyền chính xác |
|
79% |
12 |
|
Phạm lỗi |
|
14 |
3 |
|
Việt vị |
|
4 |
36 |
|
Đánh đầu |
|
44 |
15 |
|
Đánh đầu thành công |
|
25 |
2 |
|
Cứu thua |
|
4 |
19 |
|
Rê bóng thành công |
|
18 |
9 |
|
Đánh chặn |
|
4 |
15 |
|
Ném biên |
|
10 |
0 |
|
Woodwork |
|
2 |
19 |
|
Cản phá thành công |
|
18 |
11 |
|
Thử thách |
|
12 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
0 |
32 |
|
Long pass |
|
24 |
92 |
|
Pha tấn công |
|
113 |
39 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
44 |