Diễn biến chính Bermuda<font color=#880000>(N)</font> vs Antigua Barbuda |
||||
Drew Z.(OW) | 1-0 | 8' | ||
Reggie Lambe | 2-0 | 48' | ||
69' | 2-1 | Massicot D. |
Số liệu thống kê Bermuda(N) vs Antigua Barbuda |
||||
Bermuda<font color=#880000>(N)</font> | Antigua Barbuda | |||
6 |
|
Phạt góc |
|
5 |
5 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
11 |
|
Tổng cú sút |
|
8 |
7 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
2 |
4 |
|
Sút ra ngoài |
|
6 |
55% |
|
Kiểm soát bóng |
|
45% |
60% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
40% |
394 |
|
Số đường chuyền |
|
318 |
81% |
|
Chuyền chính xác |
|
81% |
13 |
|
Phạm lỗi |
|
15 |
4 |
|
Việt vị |
|
0 |
3 |
|
Cứu thua |
|
6 |
11 |
|
Rê bóng thành công |
|
10 |
6 |
|
Đánh chặn |
|
4 |
28 |
|
Ném biên |
|
16 |
7 |
|
Thử thách |
|
15 |
20 |
|
Long pass |
|
37 |
82 |
|
Pha tấn công |
|
58 |
64 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
43 |