Diễn biến chính Beitar Jerusalem vs Hapoel Beer Sheva |
||||
8' | 0-1 | Turgeman A. | ||
Adi Yona | 1-1 | 31' | ||
Shua Y. | 2-1 | 40' | ||
Morozov G. | 3-1 | 43' | ||
52' | 3-2 | Guy Badash | ||
58' | 3-3 | Hatuel R. | ||
Shamir E.(OW) | 4-3 | 81' | ||
86' | 4-4 | Stoyanov Y. |
Số liệu thống kê Beitar Jerusalem vs Hapoel Beer Sheva |
||||
Beitar Jerusalem | Hapoel Beer Sheva | |||
5 |
|
Phạt góc |
|
2 |
3 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
12 |
|
Tổng cú sút |
|
10 |
5 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
6 |
7 |
|
Sút ra ngoài |
|
4 |
2 |
|
Cản sút |
|
1 |
49% |
|
Kiểm soát bóng |
|
51% |
55% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
45% |
425 |
|
Số đường chuyền |
|
415 |
13 |
|
Phạm lỗi |
|
10 |
1 |
|
Việt vị |
|
1 |
6 |
|
Đánh đầu thành công |
|
8 |
2 |
|
Cứu thua |
|
1 |
20 |
|
Rê bóng thành công |
|
17 |
5 |
|
Đánh chặn |
|
4 |
11 |
|
Thử thách |
|
10 |
79 |
|
Pha tấn công |
|
79 |
39 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
49 |