Diễn biến chính Beijing Guoan vs Shenzhen Xinpengcheng |
||||
24' | 0-1 | Li Zhi | ||
(11)↑(37)↓ | 59' | |||
(17)↑(18)↓ | 60' | |||
63' | (2)↑(16)↓ | |||
66' | 0-2 | Garcia E. | ||
(35)↑(4)↓ | 71' | |||
(24)↑(3)↓ | 71' | |||
72' | (3)↑(33)↓ | |||
72' | (22)↑(9)↓ | |||
(20)↑(2)↓ | 76' | |||
86' | (19)↑(11)↓ | |||
86' | (4)↑(31)↓ | |||
Zhang Xizhe | 1-2 | 90' |
Số liệu thống kê Beijing Guoan vs Shenzhen Xinpengcheng |
||||
Beijing Guoan | Shenzhen Xinpengcheng | |||
10 |
|
Phạt góc |
|
1 |
4 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
0 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
4 |
16 |
|
Tổng cú sút |
|
6 |
6 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
3 |
10 |
|
Sút ra ngoài |
|
3 |
13 |
|
Sút Phạt |
|
24 |
61% |
|
Kiểm soát bóng |
|
39% |
57% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
43% |
549 |
|
Số đường chuyền |
|
356 |
23 |
|
Phạm lỗi |
|
11 |
2 |
|
Việt vị |
|
2 |
17 |
|
Đánh đầu thành công |
|
19 |
1 |
|
Cứu thua |
|
4 |
14 |
|
Rê bóng thành công |
|
20 |
5 |
|
Substitution |
|
5 |
10 |
|
Đánh chặn |
|
13 |
14 |
|
Cản phá thành công |
|
20 |
10 |
|
Thử thách |
|
15 |
135 |
|
Pha tấn công |
|
100 |
56 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
25 |