
Diễn biến chính Beijing Guoan vs Shanghai Port |
||||
(19)↑(17)↓ | 17' | |||
44' | 0-1 | Lu Wenjun | ||
57' | (14)↑(34)↓ | |||
(11)↑(7)↓ | 64' | |||
(18)↑(15)↓ | 64' | |||
65' | 0-2 | Muzepper Murahmetjan | ||
(6)↑(45)↓ | 75' | |||
(39)↑(22)↓ | 75' | |||
80' | (16)↑(25)↓ | |||
Fang Hao | 1-2 | 81' | ||
90' | (15)↑(11)↓ |
Số liệu thống kê Beijing Guoan vs Shanghai Port |
||||
Beijing Guoan | Shanghai Port | |||
2 |
|
Phạt góc |
|
2 |
1 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
0 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
4 |
|
Tổng cú sút |
|
6 |
3 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
2 |
1 |
|
Sút ra ngoài |
|
4 |
47% |
|
Kiểm soát bóng |
|
53% |
44% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
56% |
412 |
|
Số đường chuyền |
|
458 |
14 |
|
Phạm lỗi |
|
17 |
5 |
|
Việt vị |
|
1 |
10 |
|
Đánh đầu thành công |
|
10 |
1 |
|
Cứu thua |
|
1 |
13 |
|
Rê bóng thành công |
|
11 |
5 |
|
Substitution |
|
3 |
7 |
|
Đánh chặn |
|
6 |
13 |
|
Cản phá thành công |
|
11 |
8 |
|
Thử thách |
|
15 |
0 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
2 |
74 |
|
Pha tấn công |
|
122 |
29 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
40 |