Diễn biến chính Beijing Guoan vs Nantong Zhiyun |
||||
Ademi A. | 1-0 | 23' | ||
(10)↑(15)↓ | 55' | |||
(22)↑(20)↓ | 55' | |||
59' | (8)↑(10)↓ | |||
(6)↑(45)↓ | 72' | |||
72' | (29)↑(17)↓ | |||
72' | (25)↑(30)↓ | |||
(28)↑(5)↓ | 79' | |||
(7)↑(11)↓ | 79' | |||
83' | (7)↑(4)↓ | |||
83' | (33)↑(6)↓ |
Số liệu thống kê Beijing Guoan vs Nantong Zhiyun |
||||
Beijing Guoan | Nantong Zhiyun | |||
8 |
|
Phạt góc |
|
7 |
4 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
5 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
14 |
|
Tổng cú sút |
|
9 |
3 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
3 |
11 |
|
Sút ra ngoài |
|
6 |
3 |
|
Cản sút |
|
2 |
59% |
|
Kiểm soát bóng |
|
41% |
59% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
41% |
450 |
|
Số đường chuyền |
|
310 |
12 |
|
Phạm lỗi |
|
16 |
2 |
|
Việt vị |
|
0 |
15 |
|
Đánh đầu thành công |
|
10 |
3 |
|
Cứu thua |
|
2 |
18 |
|
Rê bóng thành công |
|
25 |
16 |
|
Đánh chặn |
|
14 |
18 |
|
Cản phá thành công |
|
25 |
15 |
|
Thử thách |
|
9 |
121 |
|
Pha tấn công |
|
91 |
59 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
37 |