Bắt đầu: 22/12/2024 03:45
Sân: Nicolas Laforge
Diễn biến chính Beerschot Wilrijk vs Kortrijk |
||||
49' | 0-1 | Sissako A. | ||
Colassin A. | 1-1 | 55' | ||
Verlinden T. | 2-1 | 62' | ||
68' | (20)↑(2)↓ | |||
69' | (68)↑(45)↓ | |||
(28)↑(7)↓ | 71' | |||
(27)↑(25)↓ | 72' | |||
82' | (17)↑(27)↓ | |||
82' | (30)↑(11)↓ | |||
83' | 2-2 | Nacho Ferri | ||
(47)↑(17)↓ | 83' | |||
(9)↑(4)↓ | 90' | |||
90' | (23)↑(19)↓ |
Số liệu thống kê Beerschot Wilrijk vs Kortrijk |
||||
Beerschot Wilrijk | Kortrijk | |||
6 |
|
Phạt góc |
|
6 |
5 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
3 |
3 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
20 |
|
Tổng cú sút |
|
14 |
6 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
4 |
14 |
|
Sút ra ngoài |
|
10 |
10 |
|
Sút Phạt |
|
9 |
55% |
|
Kiểm soát bóng |
|
45% |
56% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
44% |
415 |
|
Số đường chuyền |
|
314 |
84% |
|
Chuyền chính xác |
|
78% |
9 |
|
Phạm lỗi |
|
10 |
4 |
|
Việt vị |
|
4 |
25 |
|
Đánh đầu |
|
37 |
15 |
|
Đánh đầu thành công |
|
16 |
1 |
|
Cứu thua |
|
4 |
23 |
|
Rê bóng thành công |
|
25 |
10 |
|
Đánh chặn |
|
3 |
27 |
|
Ném biên |
|
21 |
1 |
|
Woodwork |
|
0 |
23 |
|
Cản phá thành công |
|
25 |
9 |
|
Thử thách |
|
4 |
2 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
2 |
42 |
|
Long pass |
|
15 |
100 |
|
Pha tấn công |
|
98 |
56 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
50 |