Diễn biến chính Bayer Leverkusen vs FSV Mainz 05 |
||||
Xhaka G. | 1-0 | 3' | ||
7' | 1-1 | Kohr D. | ||
(14)↑(7)↓ | 56' | |||
60' | (23)↑(30)↓ | |||
65' | (11)↑(43)↓ | |||
Andrich R. | 2-1 | 68' | ||
80' | Ngankam J. | |||
(3)↑(21)↓ | 83' | |||
(19)↑(30)↓ | 83' | |||
83' | (14)↑(9)↓ | |||
(23)↑(10)↓ | 90' |
Số liệu thống kê Bayer Leverkusen vs FSV Mainz 05 |
||||
Bayer Leverkusen | FSV Mainz 05 | |||
11 |
|
Phạt góc |
|
2 |
7 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
3 |
|
Thẻ vàng |
|
5 |
0 |
|
Red card |
|
1 |
17 |
|
Tổng cú sút |
|
13 |
7 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
5 |
4 |
|
Sút ra ngoài |
|
5 |
6 |
|
Cản sút |
|
3 |
18 |
|
Sút Phạt |
|
16 |
66% |
|
Kiểm soát bóng |
|
34% |
69% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
31% |
675 |
|
Số đường chuyền |
|
340 |
86% |
|
Chuyền chính xác |
|
76% |
14 |
|
Phạm lỗi |
|
16 |
2 |
|
Việt vị |
|
2 |
24 |
|
Đánh đầu |
|
32 |
15 |
|
Đánh đầu thành công |
|
13 |
3 |
|
Cứu thua |
|
5 |
7 |
|
Rê bóng thành công |
|
16 |
4 |
|
Substitution |
|
3 |
7 |
|
Đánh chặn |
|
9 |
22 |
|
Ném biên |
|
11 |
7 |
|
Cản phá thành công |
|
16 |
6 |
|
Thử thách |
|
15 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
124 |
|
Pha tấn công |
|
76 |
73 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
23 |