Diễn biến chính Barrow vs Swindon Town |
||||
25' | (2)↑(8)↓ | |||
Garner G. | 1-0 | 35' | ||
38' | (4)↑(24)↓ | |||
Farman P. | 42' | |||
(24)↑(17)↓ | 44' | |||
46' | (27)↑(2)↓ | |||
64' | (9)↑(16)↓ | |||
65' | Smith H. | |||
(7)↑(11)↓ | 79' | |||
79' | (23)↑(9)↓ | |||
(9)↑(10)↓ | 79' | |||
(16)↑(15)↓ | 84' | |||
90' | 1-1 | Butterworth D. |
Số liệu thống kê Barrow vs Swindon Town |
||||
Barrow | Swindon Town | |||
6 |
|
Phạt góc |
|
5 |
4 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
1 |
|
Red card |
|
1 |
7 |
|
Tổng cú sút |
|
20 |
4 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
5 |
3 |
|
Sút ra ngoài |
|
15 |
34% |
|
Kiểm soát bóng |
|
66% |
49% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
51% |
256 |
|
Số đường chuyền |
|
477 |
70% |
|
Chuyền chính xác |
|
82% |
11 |
|
Phạm lỗi |
|
10 |
2 |
|
Việt vị |
|
3 |
25 |
|
Đánh đầu |
|
39 |
13 |
|
Đánh đầu thành công |
|
19 |
4 |
|
Cứu thua |
|
2 |
8 |
|
Rê bóng thành công |
|
10 |
3 |
|
Đánh chặn |
|
4 |
24 |
|
Ném biên |
|
23 |
8 |
|
Cản phá thành công |
|
10 |
9 |
|
Thử thách |
|
6 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
23 |
|
Long pass |
|
29 |
72 |
|
Pha tấn công |
|
124 |
34 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
47 |