Diễn biến chính Barrow vs Port Vale |
||||
(11)↑(23)↓ | 52' | |||
Garner G. | 1-0 | 54' | ||
58' | (7)↑(10)↓ | |||
59' | (37)↑(11)↓ | |||
59' | (9)↑(17)↓ | |||
(2)↑(24)↓ | 64' | |||
(20)↑(10)↓ | 65' | |||
70' | (12)↑(24)↓ | |||
Acquah E. | 2-0 | 77' | ||
Kian Spence | 3-0 | 81' | ||
(16)↑(8)↓ | 87' | |||
(19)↑(17)↓ | 87' | |||
90' | (21)↑(42)↓ | |||
Telford D. | 4-0 | 90' |
Số liệu thống kê Barrow vs Port Vale |
||||
Barrow | Port Vale | |||
8 |
|
Phạt góc |
|
6 |
5 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
4 |
0 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
12 |
|
Tổng cú sút |
|
6 |
6 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
3 |
1 |
|
Sút ra ngoài |
|
2 |
5 |
|
Cản sút |
|
1 |
48% |
|
Kiểm soát bóng |
|
52% |
50% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
50% |
390 |
|
Số đường chuyền |
|
430 |
71% |
|
Chuyền chính xác |
|
72% |
8 |
|
Phạm lỗi |
|
4 |
0 |
|
Việt vị |
|
1 |
62 |
|
Đánh đầu |
|
45 |
28 |
|
Đánh đầu thành công |
|
26 |
3 |
|
Cứu thua |
|
2 |
23 |
|
Rê bóng thành công |
|
18 |
5 |
|
Đánh chặn |
|
10 |
40 |
|
Ném biên |
|
27 |
23 |
|
Cản phá thành công |
|
18 |
10 |
|
Thử thách |
|
13 |
4 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
0 |
36 |
|
Long pass |
|
35 |
109 |
|
Pha tấn công |
|
105 |
59 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
25 |