
Diễn biến chính Barrow vs Morecambe |
||||
Telford D. | 1-0 | 29' | ||
46' | (2)↑(12)↓ | |||
56' | (11)↑(14)↓ | |||
56' | (8)↑(7)↓ | |||
(13)↑(16)↓ | 63' | |||
70' | (23)↑(3)↓ | |||
(10)↑(19)↓ | 71' | |||
(14)↑(20)↓ | 81' | |||
(3)↑(4)↓ | 81' | |||
82' | (19)↑(16)↓ |
Số liệu thống kê Barrow vs Morecambe |
||||
Barrow | Morecambe | |||
4 |
|
Phạt góc |
|
2 |
3 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
0 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
7 |
|
Tổng cú sút |
|
3 |
3 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
0 |
2 |
|
Sút ra ngoài |
|
1 |
2 |
|
Cản sút |
|
2 |
17 |
|
Sút Phạt |
|
8 |
48% |
|
Kiểm soát bóng |
|
52% |
58% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
42% |
346 |
|
Số đường chuyền |
|
379 |
64% |
|
Chuyền chính xác |
|
71% |
7 |
|
Phạm lỗi |
|
15 |
1 |
|
Việt vị |
|
1 |
58 |
|
Đánh đầu |
|
36 |
30 |
|
Đánh đầu thành công |
|
17 |
1 |
|
Cứu thua |
|
1 |
20 |
|
Rê bóng thành công |
|
10 |
3 |
|
Đánh chặn |
|
7 |
34 |
|
Ném biên |
|
34 |
17 |
|
Cản phá thành công |
|
10 |
6 |
|
Thử thách |
|
7 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
0 |
111 |
|
Pha tấn công |
|
90 |
57 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
33 |