
Diễn biến chính Barrow vs Harrogate Town |
||||
(2)↑(5)↓ | 30' | |||
56' | 0-1 | Muldoon J. | ||
61' | 0-2 | March J. | ||
(26)↑(9)↓ | 67' | |||
(25)↑(11)↓ | 68' | |||
(10)↑(20)↓ | 68' | |||
Mahoney C. | 75' | |||
90' | (12)↑(24)↓ |
Số liệu thống kê Barrow vs Harrogate Town |
||||
Barrow | Harrogate Town | |||
7 |
|
Phạt góc |
|
8 |
2 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
6 |
3 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
10 |
|
Tổng cú sút |
|
6 |
2 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
3 |
8 |
|
Sút ra ngoài |
|
3 |
7 |
|
Cản sút |
|
2 |
17 |
|
Sút Phạt |
|
11 |
56% |
|
Kiểm soát bóng |
|
44% |
53% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
47% |
396 |
|
Số đường chuyền |
|
322 |
66% |
|
Chuyền chính xác |
|
59% |
11 |
|
Phạm lỗi |
|
17 |
0 |
|
Việt vị |
|
4 |
61 |
|
Đánh đầu |
|
66 |
25 |
|
Đánh đầu thành công |
|
39 |
1 |
|
Cứu thua |
|
3 |
19 |
|
Rê bóng thành công |
|
21 |
7 |
|
Đánh chặn |
|
3 |
33 |
|
Ném biên |
|
22 |
18 |
|
Cản phá thành công |
|
21 |
9 |
|
Thử thách |
|
9 |
0 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
2 |
23 |
|
Long pass |
|
33 |
133 |
|
Pha tấn công |
|
75 |
77 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
38 |