
Diễn biến chính Barrow vs Gillingham |
||||
52' | (7)↑(28)↓ | |||
Kian Spence | 1-0 | 61' | ||
66' | (2)↑(22)↓ | |||
76' | (36)↑(23)↓ | |||
76' | (19)↑(8)↓ | |||
76' | (16)↑(20)↓ | |||
(20)↑(33)↓ | 77' | |||
Kian Spence | 2-0 | 84' | ||
(7)↑(8)↓ | 87' | |||
(9)↑(34)↓ | 90' | |||
Smith T. | 3-0 | 90' |
Số liệu thống kê Barrow vs Gillingham |
||||
Barrow | Gillingham | |||
5 |
|
Phạt góc |
|
1 |
1 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
15 |
|
Tổng cú sút |
|
9 |
6 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
1 |
9 |
|
Sút ra ngoài |
|
8 |
9 |
|
Sút Phạt |
|
11 |
52% |
|
Kiểm soát bóng |
|
48% |
58% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
42% |
362 |
|
Số đường chuyền |
|
343 |
67% |
|
Chuyền chính xác |
|
58% |
11 |
|
Phạm lỗi |
|
8 |
2 |
|
Việt vị |
|
0 |
77 |
|
Đánh đầu |
|
63 |
41 |
|
Đánh đầu thành công |
|
29 |
1 |
|
Cứu thua |
|
4 |
12 |
|
Rê bóng thành công |
|
16 |
9 |
|
Đánh chặn |
|
6 |
33 |
|
Ném biên |
|
24 |
1 |
|
Woodwork |
|
0 |
11 |
|
Cản phá thành công |
|
16 |
7 |
|
Thử thách |
|
15 |
2 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
0 |
34 |
|
Long pass |
|
21 |
113 |
|
Pha tấn công |
|
116 |
64 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
37 |