Diễn biến chính Barrow vs Fleetwood Town |
||||
Acquah E. | 1-0 | 4' | ||
Vassell T. | 2-0 | 10' | ||
46' | (33)↑(17)↓ | |||
66' | (26)↑(8)↓ | |||
66' | (31)↑(10)↓ | |||
(9)↑(20)↓ | 84' | |||
90' | (32)↑(5)↓ | |||
(16)↑(8)↓ | 90' | |||
(29)↑(11)↓ | 90' | |||
(22)↑(23)↓ | 90' |
Số liệu thống kê Barrow vs Fleetwood Town |
||||
Barrow | Fleetwood Town | |||
9 |
|
Phạt góc |
|
5 |
4 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
5 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
17 |
|
Tổng cú sút |
|
7 |
9 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
1 |
8 |
|
Sút ra ngoài |
|
6 |
12 |
|
Sút Phạt |
|
6 |
49% |
|
Kiểm soát bóng |
|
51% |
48% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
52% |
261 |
|
Số đường chuyền |
|
275 |
69% |
|
Chuyền chính xác |
|
65% |
6 |
|
Phạm lỗi |
|
12 |
1 |
|
Việt vị |
|
0 |
43 |
|
Đánh đầu |
|
55 |
19 |
|
Đánh đầu thành công |
|
30 |
1 |
|
Cứu thua |
|
6 |
15 |
|
Rê bóng thành công |
|
17 |
6 |
|
Đánh chặn |
|
8 |
26 |
|
Ném biên |
|
31 |
15 |
|
Cản phá thành công |
|
14 |
2 |
|
Thử thách |
|
0 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
0 |
30 |
|
Long pass |
|
29 |
87 |
|
Pha tấn công |
|
85 |
56 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
37 |