Diễn biến chính Barrow vs Crawley Town |
||||
Gordon J. | 1-0 | 18' | ||
45' | (19)↑(50)↓ | |||
46' | (24)↑(29)↓ | |||
Gordon J. | 2-0 | 47' | ||
Gordon J. | 3-0 | 55' | ||
61' | (7)↑(38)↓ | |||
61' | (45)↑(27)↓ | |||
(34)↑(7)↓ | 65' | |||
(28)↑(10)↓ | 66' | |||
(21)↑(3)↓ | 72' | |||
(16)↑(14)↓ | 72' | |||
Garner G. | 4-0 | 81' | ||
81' | (41)↑(8)↓ | |||
(11)↑(20)↓ | 82' |
Số liệu thống kê Barrow vs Crawley Town |
||||
Barrow | Crawley Town | |||
2 |
|
Phạt góc |
|
3 |
1 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
4 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
13 |
|
Tổng cú sút |
|
3 |
7 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
0 |
3 |
|
Sút ra ngoài |
|
0 |
3 |
|
Cản sút |
|
3 |
19 |
|
Sút Phạt |
|
16 |
40% |
|
Kiểm soát bóng |
|
60% |
47% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
53% |
288 |
|
Số đường chuyền |
|
434 |
66% |
|
Chuyền chính xác |
|
71% |
15 |
|
Phạm lỗi |
|
21 |
2 |
|
Việt vị |
|
3 |
35 |
|
Đánh đầu |
|
29 |
12 |
|
Đánh đầu thành công |
|
20 |
0 |
|
Cứu thua |
|
3 |
20 |
|
Rê bóng thành công |
|
6 |
4 |
|
Đánh chặn |
|
9 |
21 |
|
Ném biên |
|
27 |
20 |
|
Cản phá thành công |
|
6 |
12 |
|
Thử thách |
|
2 |
2 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
0 |
85 |
|
Pha tấn công |
|
111 |
33 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
31 |