Diễn biến chính Barrow vs Colchester United |
||||
Newby E. | 1-0 | 31' | ||
36' | (18)↑(19)↓ | |||
(25)↑(23)↓ | 69' | |||
(9)↑(19)↓ | 69' | |||
70' | (9)↑(30)↓ | |||
(22)↑(8)↓ | 78' | |||
79' | (31)↑(7)↓ | |||
(24)↑(2)↓ | 84' | |||
90' | 1-1 | Taylor L. |
Số liệu thống kê Barrow vs Colchester United |
||||
Barrow | Colchester United | |||
5 |
|
Phạt góc |
|
3 |
1 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
3 |
|
Thẻ vàng |
|
4 |
10 |
|
Tổng cú sút |
|
4 |
2 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
3 |
8 |
|
Sút ra ngoài |
|
1 |
17 |
|
Sút Phạt |
|
12 |
42% |
|
Kiểm soát bóng |
|
58% |
46% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
54% |
327 |
|
Số đường chuyền |
|
485 |
69% |
|
Chuyền chính xác |
|
75% |
12 |
|
Phạm lỗi |
|
17 |
0 |
|
Việt vị |
|
1 |
34 |
|
Đánh đầu |
|
27 |
13 |
|
Đánh đầu thành công |
|
17 |
2 |
|
Cứu thua |
|
1 |
21 |
|
Rê bóng thành công |
|
12 |
8 |
|
Đánh chặn |
|
5 |
22 |
|
Ném biên |
|
20 |
21 |
|
Cản phá thành công |
|
13 |
16 |
|
Thử thách |
|
7 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
22 |
|
Long pass |
|
35 |
91 |
|
Pha tấn công |
|
97 |
43 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
28 |