Diễn biến chính Barrow vs AFC Wimbledon |
||||
2' | 0-1 | Pigott J. | ||
Dallas A. | 1-1 | 44' | ||
72' | (10)↑(16)↓ | |||
72' | (33)↑(26)↓ | |||
76' | 1-2 | Stevens M. | ||
77' | 1-3 | Stevens M. | ||
(19)↑(23)↓ | 83' | |||
(17)↑(25)↓ | 83' |
Số liệu thống kê Barrow vs AFC Wimbledon |
||||
Barrow | AFC Wimbledon | |||
6 |
|
Phạt góc |
|
5 |
3 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
4 |
10 |
|
Tổng cú sút |
|
14 |
5 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
7 |
3 |
|
Sút ra ngoài |
|
5 |
2 |
|
Cản sút |
|
2 |
12 |
|
Sút Phạt |
|
7 |
61% |
|
Kiểm soát bóng |
|
39% |
66% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
34% |
393 |
|
Số đường chuyền |
|
249 |
68% |
|
Chuyền chính xác |
|
55% |
7 |
|
Phạm lỗi |
|
12 |
2 |
|
Việt vị |
|
0 |
37 |
|
Đánh đầu |
|
57 |
17 |
|
Đánh đầu thành công |
|
30 |
4 |
|
Cứu thua |
|
4 |
14 |
|
Rê bóng thành công |
|
19 |
4 |
|
Đánh chặn |
|
7 |
33 |
|
Ném biên |
|
21 |
14 |
|
Cản phá thành công |
|
19 |
12 |
|
Thử thách |
|
13 |
0 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
2 |
23 |
|
Long pass |
|
30 |
85 |
|
Pha tấn công |
|
61 |
52 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
28 |