Diễn biến chính Barnsley vs Wycombe Wanderers |
||||
47' | 0-1 | Lubala B. | ||
(44)↑(5)↓ | 54' | |||
(11)↑(15)↓ | 55' | |||
Humphrys S. | 1-1 | 58' | ||
59' | (44)↑(30)↓ | |||
60' | (12)↑(23)↓ | |||
(10)↑(40)↓ | 70' | |||
76' | (20)↑(16)↓ | |||
76' | (24)↑(11)↓ | |||
85' | 1-2 | Kone | ||
Roberts M. | 2-2 | 89' |
Số liệu thống kê Barnsley vs Wycombe Wanderers |
||||
Barnsley | Wycombe Wanderers | |||
14 |
|
Phạt góc |
|
7 |
4 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
4 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
3 |
17 |
|
Tổng cú sút |
|
13 |
4 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
4 |
5 |
|
Sút ra ngoài |
|
3 |
8 |
|
Cản sút |
|
6 |
49% |
|
Kiểm soát bóng |
|
51% |
54% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
46% |
292 |
|
Số đường chuyền |
|
317 |
71% |
|
Chuyền chính xác |
|
68% |
11 |
|
Phạm lỗi |
|
11 |
3 |
|
Việt vị |
|
1 |
62 |
|
Đánh đầu |
|
32 |
28 |
|
Đánh đầu thành công |
|
19 |
3 |
|
Cứu thua |
|
2 |
19 |
|
Rê bóng thành công |
|
19 |
6 |
|
Đánh chặn |
|
3 |
18 |
|
Ném biên |
|
25 |
1 |
|
Woodwork |
|
1 |
19 |
|
Cản phá thành công |
|
19 |
11 |
|
Thử thách |
|
9 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
27 |
|
Long pass |
|
18 |
75 |
|
Pha tấn công |
|
84 |
40 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
35 |