
Diễn biến chính Barnsley vs Wrexham |
||||
Keillor-Dunn D. | 1-0 | 11' | ||
Phillips A. | 2-0 | 24' | ||
46' | (26)↑(9)↓ | |||
(5)↑(32)↓ | 52' | |||
(44)↑(36)↓ | 52' | |||
72' | (8)↑(15)↓ | |||
80' | 2-1 | Max Cleworth | ||
(9)↑(40)↓ | 85' | |||
90' | (28)↑(5)↓ | |||
(17)↑(2)↓ | 90' |
Số liệu thống kê Barnsley vs Wrexham |
||||
Barnsley | Wrexham | |||
5 |
|
Phạt góc |
|
11 |
2 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
3 |
|
Thẻ vàng |
|
0 |
8 |
|
Tổng cú sút |
|
18 |
3 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
6 |
5 |
|
Sút ra ngoài |
|
12 |
11 |
|
Sút Phạt |
|
7 |
41% |
|
Kiểm soát bóng |
|
59% |
45% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
55% |
327 |
|
Số đường chuyền |
|
470 |
69% |
|
Chuyền chính xác |
|
76% |
7 |
|
Phạm lỗi |
|
11 |
1 |
|
Việt vị |
|
2 |
65 |
|
Đánh đầu |
|
73 |
34 |
|
Đánh đầu thành công |
|
36 |
5 |
|
Cứu thua |
|
1 |
7 |
|
Rê bóng thành công |
|
13 |
4 |
|
Đánh chặn |
|
5 |
15 |
|
Ném biên |
|
31 |
0 |
|
Woodwork |
|
1 |
7 |
|
Cản phá thành công |
|
13 |
11 |
|
Thử thách |
|
5 |
2 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
0 |
27 |
|
Long pass |
|
42 |
80 |
|
Pha tấn công |
|
128 |
25 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
49 |