Diễn biến chính Barnsley vs Wigan Athletic |
||||
Cole D. | 1-0 | 45' | ||
(36)↑(45)↓ | 58' | |||
(20)↑(30)↓ | 58' | |||
59' | (9)↑(28)↓ | |||
59' | (10)↑(19)↓ | |||
(12)↑(44)↓ | 72' | |||
75' | (34)↑(5)↓ | |||
76' | (18)↑(16)↓ | |||
76' | (20)↑(4)↓ | |||
87' | 1-1 | Smith J. |
Số liệu thống kê Barnsley vs Wigan Athletic |
||||
Barnsley | Wigan Athletic | |||
3 |
|
Phạt góc |
|
7 |
2 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
3 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
12 |
|
Tổng cú sút |
|
13 |
4 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
1 |
6 |
|
Sút ra ngoài |
|
9 |
2 |
|
Cản sút |
|
3 |
18 |
|
Sút Phạt |
|
8 |
50% |
|
Kiểm soát bóng |
|
50% |
63% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
37% |
495 |
|
Số đường chuyền |
|
501 |
77% |
|
Chuyền chính xác |
|
77% |
6 |
|
Phạm lỗi |
|
15 |
2 |
|
Việt vị |
|
3 |
33 |
|
Đánh đầu |
|
39 |
15 |
|
Đánh đầu thành công |
|
21 |
0 |
|
Cứu thua |
|
3 |
11 |
|
Rê bóng thành công |
|
4 |
3 |
|
Đánh chặn |
|
6 |
16 |
|
Ném biên |
|
15 |
10 |
|
Cản phá thành công |
|
3 |
5 |
|
Thử thách |
|
7 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
109 |
|
Pha tấn công |
|
97 |
40 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
42 |