Diễn biến chính Barnsley vs Rotherham United |
||||
Russell J. | 1-0 | 32' | ||
46' | (21)↑(34)↓ | |||
52' | (27)↑(7)↓ | |||
60' | (23)↑(10)↓ | |||
(44)↑(36)↓ | 77' | |||
Humphrys S. | 2-0 | 86' | ||
(18)↑(48)↓ | 90' |
Số liệu thống kê Barnsley vs Rotherham United |
||||
Barnsley | Rotherham United | |||
8 |
|
Phạt góc |
|
5 |
4 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
18 |
|
Tổng cú sút |
|
9 |
6 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
2 |
6 |
|
Sút ra ngoài |
|
1 |
6 |
|
Cản sút |
|
6 |
11 |
|
Sút Phạt |
|
12 |
58% |
|
Kiểm soát bóng |
|
42% |
57% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
43% |
407 |
|
Số đường chuyền |
|
290 |
77% |
|
Chuyền chính xác |
|
62% |
12 |
|
Phạm lỗi |
|
11 |
2 |
|
Việt vị |
|
2 |
56 |
|
Đánh đầu |
|
66 |
32 |
|
Đánh đầu thành công |
|
29 |
2 |
|
Cứu thua |
|
4 |
16 |
|
Rê bóng thành công |
|
13 |
9 |
|
Đánh chặn |
|
8 |
24 |
|
Ném biên |
|
25 |
1 |
|
Woodwork |
|
0 |
16 |
|
Cản phá thành công |
|
13 |
7 |
|
Thử thách |
|
5 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
0 |
35 |
|
Long pass |
|
25 |
94 |
|
Pha tấn công |
|
109 |
40 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
38 |