
Diễn biến chính Barnsley vs Oxford United |
||||
25' | (11)↑(39)↓ | |||
Tedic S. | 1-0 | 45' | ||
Tedic S. | 2-0 | 51' | ||
53' | (23)↑(27)↓ | |||
54' | (30)↑(25)↓ | |||
71' | (7)↑(22)↓ | |||
(47)↑(31)↓ | 72' | |||
(9)↑(44)↓ | 73' | |||
(3)↑(48)↓ | 77' | |||
(24)↑(26)↓ | 77' | |||
(10)↑(30)↓ | 85' |
Số liệu thống kê Barnsley vs Oxford United |
||||
Barnsley | Oxford United | |||
3 |
|
Phạt góc |
|
4 |
1 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
4 |
12 |
|
Tổng cú sút |
|
6 |
6 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
3 |
5 |
|
Sút ra ngoài |
|
3 |
1 |
|
Cản sút |
|
0 |
16 |
|
Sút Phạt |
|
0 |
46% |
|
Kiểm soát bóng |
|
54% |
50% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
50% |
401 |
|
Số đường chuyền |
|
455 |
73% |
|
Chuyền chính xác |
|
75% |
16 |
|
Phạm lỗi |
|
15 |
0 |
|
Việt vị |
|
2 |
27 |
|
Đánh đầu |
|
23 |
10 |
|
Đánh đầu thành công |
|
15 |
3 |
|
Cứu thua |
|
4 |
17 |
|
Rê bóng thành công |
|
12 |
1 |
|
Đánh chặn |
|
6 |
27 |
|
Ném biên |
|
24 |
17 |
|
Cản phá thành công |
|
12 |
6 |
|
Thử thách |
|
10 |
2 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
0 |
107 |
|
Pha tấn công |
|
67 |
53 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
39 |