
Diễn biến chính Barnsley vs Ipswich Town |
||||
44' | 0-1 | Broadhead N. | ||
45' | 0-2 | Hirst G. | ||
55' | Broadhead N. | |||
(10)↑(3)↓ | 58' | |||
(31)↑(9)↓ | 58' | |||
(16)↑(30)↓ | 69' | |||
76' | (21)↑(3)↓ | |||
81' | 0-3 | Chaplin C. | ||
(47)↑(44)↓ | 82' | |||
(17)↑(2)↓ | 82' | |||
84' | (9)↑(27)↓ | |||
84' | (11)↑(33)↓ | |||
84' | (19)↑(7)↓ | |||
85' | (12)↑(25)↓ |
Số liệu thống kê Barnsley vs Ipswich Town |
||||
Barnsley | Ipswich Town | |||
2 |
|
Phạt góc |
|
3 |
2 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
3 |
|
Thẻ vàng |
|
3 |
10 |
|
Tổng cú sút |
|
10 |
3 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
5 |
5 |
|
Sút ra ngoài |
|
3 |
2 |
|
Cản sút |
|
2 |
21 |
|
Sút Phạt |
|
17 |
53% |
|
Kiểm soát bóng |
|
47% |
52% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
48% |
413 |
|
Số đường chuyền |
|
362 |
72% |
|
Chuyền chính xác |
|
70% |
18 |
|
Phạm lỗi |
|
17 |
2 |
|
Việt vị |
|
6 |
39 |
|
Đánh đầu |
|
43 |
17 |
|
Đánh đầu thành công |
|
24 |
2 |
|
Cứu thua |
|
3 |
10 |
|
Rê bóng thành công |
|
10 |
3 |
|
Đánh chặn |
|
6 |
16 |
|
Ném biên |
|
20 |
0 |
|
Woodwork |
|
1 |
10 |
|
Cản phá thành công |
|
10 |
12 |
|
Thử thách |
|
8 |
0 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
2 |
113 |
|
Pha tấn công |
|
81 |
30 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
28 |