Số liệu thống kê Barcelona Guayaquil (W) vs Club Nanas (W) |
||||
Barcelona Guayaquil (W) | Club Nanas (W) | |||
13 |
|
Phạt góc |
|
1 |
5 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
12 |
|
Tổng cú sút |
|
2 |
8 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
1 |
4 |
|
Sút ra ngoài |
|
1 |
64% |
|
Kiểm soát bóng |
|
36% |
63% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
37% |
83 |
|
Pha tấn công |
|
73 |
44 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
23 |