
Diễn biến chính Bahrain vs China |
||||
20' | (13)↑(4)↓ | |||
46' | (7)↑(8)↓ | |||
(10)↑(7)↓ | 68' | |||
(20)↑(15)↓ | 68' | |||
72' | (20)↑(10)↓ | |||
72' | (22)↑(23)↓ | |||
(11)↑(12)↓ | 74' | |||
84' | (21)↑(6)↓ | |||
90' | 0-1 | Zhang Yuning | ||
Al Hayam W. | 90' |
Số liệu thống kê Bahrain vs China |
||||
Bahrain | China | |||
3 |
|
Phạt góc |
|
4 |
3 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
0 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
1 |
|
Red card |
|
0 |
6 |
|
Tổng cú sút |
|
7 |
1 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
3 |
5 |
|
Sút ra ngoài |
|
4 |
25 |
|
Sút Phạt |
|
15 |
71% |
|
Kiểm soát bóng |
|
29% |
70% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
30% |
505 |
|
Số đường chuyền |
|
211 |
83% |
|
Chuyền chính xác |
|
62% |
10 |
|
Phạm lỗi |
|
13 |
6 |
|
Việt vị |
|
9 |
2 |
|
Cứu thua |
|
1 |
11 |
|
Rê bóng thành công |
|
12 |
4 |
|
Đánh chặn |
|
0 |
22 |
|
Ném biên |
|
22 |
2 |
|
Thử thách |
|
10 |
36 |
|
Long pass |
|
31 |
158 |
|
Pha tấn công |
|
79 |
94 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
69 |