
Bắt đầu: 28/04/2024 07:00
Sân: Braulio da Silva Machado
Diễn biến chính Bahia vs Gremio (RS) |
||||
Everaldo | 1-0 | 17' | ||
46' | (39)↑(15)↓ | |||
46' | (32)↑(7)↓ | |||
46' | (10)↑(37)↓ | |||
(11)↑(10)↓ | 64' | |||
72' | (11)↑(19)↓ | |||
(14)↑(16)↓ | 76' | |||
79' | (46)↑(2)↓ | |||
(7)↑(8)↓ | 80' | |||
(21)↑(9)↓ | 81' | |||
(5)↑(19)↓ | 81' |
Số liệu thống kê Bahia vs Gremio (RS) |
||||
Bahia | Gremio (RS) | |||
4 |
|
Phạt góc |
|
0 |
1 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
0 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
4 |
14 |
|
Tổng cú sút |
|
3 |
4 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
2 |
5 |
|
Sút ra ngoài |
|
1 |
5 |
|
Cản sút |
|
0 |
17 |
|
Sút Phạt |
|
11 |
59% |
|
Kiểm soát bóng |
|
41% |
62% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
38% |
609 |
|
Số đường chuyền |
|
413 |
88% |
|
Chuyền chính xác |
|
84% |
10 |
|
Phạm lỗi |
|
15 |
1 |
|
Việt vị |
|
2 |
19 |
|
Đánh đầu |
|
19 |
9 |
|
Đánh đầu thành công |
|
10 |
2 |
|
Cứu thua |
|
3 |
22 |
|
Rê bóng thành công |
|
18 |
8 |
|
Đánh chặn |
|
11 |
21 |
|
Ném biên |
|
21 |
1 |
|
Woodwork |
|
0 |
22 |
|
Cản phá thành công |
|
18 |
8 |
|
Thử thách |
|
15 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
0 |
146 |
|
Pha tấn công |
|
100 |
49 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
20 |