Diễn biến chính Bahia vs Fortaleza |
||||
(29)↑(9)↓ | 46' | |||
(11)↑(7)↓ | 46' | |||
(14)↑(8)↓ | 62' | |||
64' | (7)↑(35)↓ | |||
64' | (9)↑(79)↓ | |||
(40)↑(2)↓ | 75' | |||
Jean Lucas | 1-0 | 80' | ||
83' | (22)↑(26)↓ | |||
83' | (32)↑(8)↓ | |||
83' | (39)↑(17)↓ | |||
(20)↑(10)↓ | 84' |
Số liệu thống kê Bahia vs Fortaleza |
||||
Bahia | Fortaleza | |||
5 |
|
Phạt góc |
|
9 |
2 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
6 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
12 |
|
Tổng cú sút |
|
21 |
3 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
6 |
6 |
|
Sút ra ngoài |
|
8 |
3 |
|
Cản sút |
|
7 |
15 |
|
Sút Phạt |
|
13 |
54% |
|
Kiểm soát bóng |
|
46% |
49% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
51% |
512 |
|
Số đường chuyền |
|
417 |
84% |
|
Chuyền chính xác |
|
84% |
14 |
|
Phạm lỗi |
|
9 |
0 |
|
Việt vị |
|
6 |
19 |
|
Đánh đầu |
|
29 |
12 |
|
Đánh đầu thành công |
|
12 |
6 |
|
Cứu thua |
|
2 |
15 |
|
Rê bóng thành công |
|
9 |
6 |
|
Đánh chặn |
|
1 |
9 |
|
Ném biên |
|
21 |
1 |
|
Woodwork |
|
0 |
15 |
|
Cản phá thành công |
|
9 |
7 |
|
Thử thách |
|
7 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
0 |
101 |
|
Pha tấn công |
|
88 |
75 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
54 |