Diễn biến chính Bahia vs Fortaleza |
||||
Kanu | 1-0 | 22' | ||
46' | (39)↑(29)↓ | |||
46' | (27)↑(10)↓ | |||
(79)↑(38)↓ | 46' | |||
(46)↑(16)↓ | 62' | |||
(11)↑(10)↓ | 62' | |||
71' | (8)↑(21)↓ | |||
71' | (9)↑(27)↓ | |||
76' | (2)↑(20)↓ | |||
(17)↑(8)↓ | 79' | |||
(7)↑(9)↓ | 79' | |||
Ratao R. | 2-0 | 90' |
Số liệu thống kê Bahia vs Fortaleza |
||||
Bahia | Fortaleza | |||
7 |
|
Phạt góc |
|
2 |
4 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
0 |
5 |
|
Thẻ vàng |
|
4 |
16 |
|
Tổng cú sút |
|
10 |
3 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
5 |
10 |
|
Sút ra ngoài |
|
4 |
3 |
|
Cản sút |
|
1 |
17 |
|
Sút Phạt |
|
20 |
48% |
|
Kiểm soát bóng |
|
52% |
61% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
39% |
349 |
|
Số đường chuyền |
|
374 |
80% |
|
Chuyền chính xác |
|
83% |
23 |
|
Phạm lỗi |
|
13 |
0 |
|
Việt vị |
|
5 |
37 |
|
Đánh đầu |
|
29 |
15 |
|
Đánh đầu thành công |
|
18 |
5 |
|
Cứu thua |
|
1 |
24 |
|
Rê bóng thành công |
|
13 |
4 |
|
Đánh chặn |
|
8 |
15 |
|
Ném biên |
|
16 |
16 |
|
Cản phá thành công |
|
11 |
9 |
|
Thử thách |
|
7 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
0 |
95 |
|
Pha tấn công |
|
96 |
35 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
36 |