Diễn biến chính Bahia vs Coritiba PR |
||||
Victor Luis(OW) | 1-0 | 16' | ||
46' | (35)↑(9)↓ | |||
(14)↑(9)↓ | 61' | |||
63' | 1-1 | Boschilia | ||
Biel | 2-1 | 65' | ||
David Duarte | 3-1 | 68' | ||
(7)↑(8)↓ | 70' | |||
(26)↑(20)↓ | 70' | |||
70' | (18)↑(37)↓ | |||
79' | (22)↑(16)↓ | |||
79' | (17)↑(6)↓ | |||
(19)↑(11)↓ | 84' | |||
(17)↑(16)↓ | 84' | |||
85' | (10)↑(3)↓ |
Số liệu thống kê Bahia vs Coritiba PR |
||||
Bahia | Coritiba PR | |||
3 |
|
Phạt góc |
|
5 |
1 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
3 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
7 |
15 |
|
Tổng cú sút |
|
10 |
5 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
4 |
5 |
|
Sút ra ngoài |
|
1 |
5 |
|
Cản sút |
|
5 |
27 |
|
Sút Phạt |
|
25 |
50% |
|
Kiểm soát bóng |
|
50% |
52% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
48% |
421 |
|
Số đường chuyền |
|
404 |
80% |
|
Chuyền chính xác |
|
79% |
28 |
|
Phạm lỗi |
|
24 |
1 |
|
Việt vị |
|
2 |
30 |
|
Đánh đầu |
|
24 |
17 |
|
Đánh đầu thành công |
|
10 |
3 |
|
Cứu thua |
|
2 |
23 |
|
Rê bóng thành công |
|
23 |
13 |
|
Đánh chặn |
|
16 |
14 |
|
Ném biên |
|
25 |
1 |
|
Woodwork |
|
0 |
23 |
|
Cản phá thành công |
|
23 |
13 |
|
Thử thách |
|
10 |
2 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
105 |
|
Pha tấn công |
|
136 |
52 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
28 |