Diễn biến chính Azerbaijan vs Estonia |
||||
(4)↑(13)↓ | 5' | |||
63' | (15)↑(8)↓ | |||
64' | (9)↑(17)↓ | |||
68' | (21)↑(5)↓ | |||
(9)↑(17)↓ | 70' | |||
88' | (2)↑(11)↓ | |||
(19)↑(6)↓ | 88' |
Số liệu thống kê Azerbaijan vs Estonia |
||||
Azerbaijan | Estonia | |||
8 |
|
Phạt góc |
|
3 |
3 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
4 |
15 |
|
Tổng cú sút |
|
4 |
3 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
1 |
6 |
|
Sút ra ngoài |
|
1 |
6 |
|
Cản sút |
|
2 |
11 |
|
Sút Phạt |
|
7 |
69% |
|
Kiểm soát bóng |
|
31% |
57% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
43% |
597 |
|
Số đường chuyền |
|
261 |
87% |
|
Chuyền chính xác |
|
72% |
7 |
|
Phạm lỗi |
|
11 |
4 |
|
Việt vị |
|
1 |
21 |
|
Đánh đầu |
|
31 |
10 |
|
Đánh đầu thành công |
|
16 |
1 |
|
Cứu thua |
|
3 |
9 |
|
Rê bóng thành công |
|
14 |
10 |
|
Đánh chặn |
|
2 |
31 |
|
Ném biên |
|
20 |
1 |
|
Woodwork |
|
1 |
9 |
|
Cản phá thành công |
|
14 |
4 |
|
Thử thách |
|
8 |
41 |
|
Long pass |
|
26 |
130 |
|
Pha tấn công |
|
69 |
83 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
17 |